Tại Mỹ, chính sách trợ cấp thất nghiệp là một phần quan trọng của hệ thống an sinh xã hội. Mục tiêu của chính sách này là giúp những người mất việc làm tạm thời có nguồn thu nhập để trang trải cuộc sống trong khi tìm kiếm công việc mới. Bài viết này sẽ đi sâu vào chi tiết các chương trình trợ cấp thất nghiệp, điều kiện hưởng, quy trình đăng ký, và các con số thống kê liên quan.
Tổng quan về trợ cấp thất nghiệp tại Mỹ
Thất nghiệp được xác định là tình trạng của những người không có việc làm, đã tích cực tìm kiếm việc trong vòng bốn tuần gần nhất và sẵn sàng làm việc. Tỷ lệ thất nghiệp phản ánh tỷ lệ phần trăm người thất nghiệp trong tổng lực lượng lao động. Đây là một chỉ số kinh tế quan trọng, thường được sử dụng để đánh giá tình trạng của nền kinh tế. Những người không tích cực tìm kiếm việc làm không được tính vào tỷ lệ thất nghiệp, bao gồm những người đã nghỉ hưu, trở lại học tập, hoặc rời khỏi lực lượng lao động để chăm sóc gia đình hoặc người thân.
Tính đến tháng 1 năm 2020, tỷ lệ thất nghiệp là 6,7%, theo số liệu từ Cục Thống kê Lao động. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên thường dao động từ 3,5% đến 4,5%. Tỷ lệ này cũng thay đổi đáng kể giữa các tiểu bang.
Trợ cấp thất nghiệp là gì?
Trợ cấp thất nghiệp tại Mỹ là khoản hỗ trợ khi mất việc, hay còn gọi là bảo hiểm thất nghiệp, là một hình thức hỗ trợ tài chính mà chính phủ cung cấp cho những người lao động bất ngờ mất việc. Tại Mỹ, mỗi tiểu bang có một chương trình bảo hiểm thất nghiệp độc lập, bao gồm cả các khu vực như Quận Columbia, Puerto Rico và Quần đảo Virgin.
Các chương trình trợ cấp thất nghiệp
Chính phủ liên bang Mỹ và các bang có nhiều chương trình trợ cấp thất nghiệp khác nhau, trong đó nổi bật nhất là:
a. Trợ cấp thất nghiệp liên bang (Federal Unemployment Benefits): Chương trình này được triển khai khi tỷ lệ thất nghiệp tăng cao hoặc trong các tình huống khẩn cấp như đại dịch COVID-19. Ví dụ, Đạo luật CARES năm 2020 đã mở rộng trợ cấp thất nghiệp, bao gồm trợ cấp thêm $600 mỗi tuần cho những người thất nghiệp trong giai đoạn đầu của đại dịch.
b. Trợ cấp thất nghiệp thông thường (State Unemployment Insurance – UI): Mỗi bang quản lý chương trình trợ cấp thất nghiệp riêng của mình, với mức trợ cấp và thời gian hưởng khác nhau. Thông thường, người thất nghiệp có thể nhận trợ cấp từ 12 đến 26 tuần, với mức trợ cấp trung bình khoảng $300 – $400 mỗi tuần.
c. Chương trình trợ cấp thất nghiệp mở rộng (Extended Benefits – EB): Chương trình này cung cấp thêm tuần trợ cấp cho những người đã hết thời gian hưởng trợ cấp thông thường trong thời kỳ tỷ lệ thất nghiệp cao. Số tuần trợ cấp thêm có thể từ 13 đến 20 tuần.
Điều kiện để hưởng trợ cấp thất nghiệp
Để đủ điều kiện nhận trợ cấp thất nghiệp, người lao động phải thỏa mãn các tiêu chí cơ bản như sau:
- Mất việc không do lỗi của mình: Người lao động bị sa thải hoặc nghỉ việc vì lý do khách quan (như công ty phá sản) thường sẽ đủ điều kiện.
- Thời gian làm việc và thu nhập tối thiểu: Mỗi bang có quy định cụ thể về thời gian làm việc và mức thu nhập tối thiểu để đủ điều kiện nhận trợ cấp.
- Khả năng và sẵn sàng làm việc: Người lao động phải chứng minh rằng họ có khả năng làm việc và đang tích cực tìm kiếm công việc mới.
Các tài liệu cần thiết để nộp đơn xin trợ cấp
Khi nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp ở Mỹ, bạn sẽ cần cung cấp một số tài liệu và thông tin cụ thể để xác minh danh tính, lịch sử làm việc, và thu nhập của mình. Dưới đây là danh sách các tài liệu và thông tin cần thiết:
1. Thông Tin cá nhân
-
- Số An Sinh Xã Hội (Social Security Number – SSN): Đây là thông tin quan trọng nhất để xác minh danh tính của bạn.
- Giấy tờ tùy thân: Có thể bao gồm bằng lái xe, hộ chiếu, hoặc các giấy tờ tùy thân hợp pháp khác.
2. Thông tin liên hệ Địa chỉ nhà, số điện thoại và email để cơ quan lao động có thể liên hệ với bạn.
3. Thông tin về công việc
-
- Tên, địa chỉ và số điện thoại của người sử dụng lao động gần nhất của bạn.
- Lịch sử làm việc: Bao gồm các thông tin về các công việc bạn đã làm trong 18 tháng qua, bao gồm tên công ty, địa chỉ, số điện thoại, vị trí công việc, và ngày bắt đầu và kết thúc công việc.
- Lý do mất việc: Giải thích lý do bạn bị mất việc, chẳng hạn như bị sa thải, công ty đóng cửa, hoặc cắt giảm nhân sự.
4. Thông tin về khoản thu nhập
-
- Cung cấp thông tin về thu nhập của bạn trong khoảng thời gian base period, bao gồm các bảng lương hoặc báo cáo thu nhập.
- Số giờ bạn đã làm việc trong mỗi công việc.
- Các khoản trợ cấp nào khác, chẳng hạn như trợ cấp tàn tật hoặc trợ cấp thất nghiệp từ một tiểu bang khác,…
5. Thông tin về tài khoản ngân hàng
6. Tài Liệu hỗ trợ khác ví dụ như giấy chứng nhận thôi việc,…
Quy trình đăng ký nhận trợ cấp thất nghiệp tại Mỹ
- Chuẩn bị các tài liệu cần thiết: Thu thập tất cả các tài liệu và thông tin trên để đảm bảo quá trình nộp đơn diễn ra suôn sẻ.
- Nộp đơn trực tuyến hoặc qua điện thoại: Hầu hết các tiểu bang cho phép bạn nộp đơn trực tuyến thông qua trang web của cơ quan lao động tiểu bang hoặc qua điện thoại. Nếu bạn muốn nộp đơn trực tuyến thì hãy làm theo hướng dẫn sau đây:
- Truy cập trang web của cơ quan quản lý trợ cấp thất nghiệp của tiểu bang: Mỗi tiểu bang có trang web riêng để xử lý đơn xin trợ cấp thất nghiệp. Bạn có thể tìm thấy trang web này thông qua tìm kiếm trực tuyến với từ khóa “[Tên tiểu bang] unemployment benefits”.
- Tạo tài khoản: Nếu bạn chưa có tài khoản, bạn sẽ cần phải tạo một tài khoản mới trên trang web của cơ quan quản lý trợ cấp thất nghiệp.
- Hoàn thành đơn xin trợ cấp: Điền đầy đủ thông tin và gửi kèm các tài liệu cần thiết.
- Theo dõi đơn xin trợ cấp: Sau khi nộp đơn, bạn cần theo dõi trạng thái đơn xin của mình và cung cấp thêm thông tin nếu được yêu cầu.
Các mức trợ cấp thất nghiệp tại Mỹ
Mức trợ cấp thất nghiệp được tính dựa trên thu nhập của người lao động trong giai đoạn trước khi mất việc. Mỗi tiểu bang có cách tính toán riêng, nhưng thông thường mức trợ cấp hàng tuần dao động từ 40% đến 50% thu nhập trước khi mất việc, có giới hạn tối đa.
Phần lớn các tiểu bang quy định thời gian tối đa để nhận trợ cấp là 26 tuần. Tuy nhiên, có những tiểu bang như North Carolina và Florida có thời gian hưởng trợ cấp ngắn hơn, điều này có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng duy trì cuộc sống của người lao động trong giai đoạn khó khăn.
Mức trợ cấp thất nghiệp cũng có sự chênh lệch lớn giữa các tiểu bang. Con số này dao động từ 235 USD/tuần (tương đương khoảng 5,4 triệu đồng) đến 823 USD/tuần (tương đương khoảng 18,8 triệu đồng), tùy thuộc vào chính sách của từng tiểu bang.
Mississippi hiện đang có mức trợ cấp thấp nhất toàn quốc với 235 USD/tuần, trong khi Massachusetts lại cung cấp mức trợ cấp cao nhất là 823 USD/tuần. Sự chênh lệch này cho thấy rõ ràng những bất bình đẳng trong hệ thống trợ cấp thất nghiệp của Mỹ và có thể gây ra những khó khăn khác nhau cho người lao động ở các tiểu bang khác nhau.
» Xem thêm tại đây: Trợ cấp thất nghiệp theo tiểu bang
Thứ hạng | Tiểu bang | Mức trợ cấp tối đa (USD/tuần) |
1 | Massachusetts | 823 |
2 | Washington | 790 |
3 | Minnesota | 740 |
4 | New Jersey | 713 |
5 | Connecticut | 703 |
6 | Oregon | 688 |
7 | Colorado | 681 |
8 | Illinois | 669 |
9 | Rhode Island | 663 |
10 | Pennsylvania | 654 |
Quyền lợi mà người thất nghiệp có thể nhận
Chương trình trợ cấp thất nghiệp tại Mỹ không chỉ giúp đỡ tài chính tạm thời cho những người lao động bị mất việc, mà còn cung cấp nhiều quyền lợi khác giúp họ vượt qua giai đoạn khó khăn. Dưới đây là các quyền lợi chính mà chương trình này mang lại:
1. Hỗ trợ tài chính tạm thời
- Chương trình trợ cấp thất nghiệp cung cấp một khoản tiền hàng tuần để giúp trang trải các chi phí sinh hoạt cơ bản khi bạn không có thu nhập từ công việc. Mức trợ cấp thường chiếm khoảng 40-50% thu nhập trước khi mất việc, tùy thuộc vào tiểu bang.
- Thời gian nhận trợ cấp có thể kéo dài từ 12 đến 26 tuần, tùy thuộc vào tiểu bang và tình trạng kinh tế. Trong thời kỳ suy thoái kinh tế hoặc đại dịch, chính phủ liên bang có thể mở rộng thời gian nhận trợ cấp.
2. Giảm áp lực tài chính: Khoản trợ cấp giúp bạn trang trải các chi phí hàng ngày như tiền thuê nhà, hóa đơn điện nước, thực phẩm, và các chi phí cần thiết khác, giảm bớt gánh nặng tài chính khi bạn đang tìm kiếm việc làm mới.
3. Cơ hội đào tạo và hỗ trợ nghề nghiệp:
- Nhiều tiểu bang cung cấp các chương trình đào tạo nghề, tư vấn việc làm, và hỗ trợ nghề nghiệp cho những người nhận trợ cấp thất nghiệp. Những chương trình này có thể giúp bạn nâng cao kỹ năng, học hỏi nghề mới, và cải thiện khả năng tìm việc.
- Bạn có thể được kết nối với các dịch vụ tư vấn nghề nghiệp miễn phí để được hỗ trợ trong việc viết sơ yếu lý lịch, chuẩn bị cho phỏng vấn, và tìm kiếm việc làm phù hợp.
4. Quyền lợi xã hội và hỗ trợ tâm lý:
- Có một nguồn thu nhập tạm thời giúp bạn cảm thấy an tâm hơn về tài chính, giảm lo lắng trong thời gian tìm kiếm việc làm mới.
- Các chương trình hỗ trợ tâm lý và tư vấn có thể giúp bạn đối phó với căng thẳng và cảm giác thất vọng liên quan đến việc mất việc và tìm kiếm việc làm mới.
5. Khả năng tiếp cận các chương trình phúc lợi khác: Một số chương trình trợ cấp thất nghiệp có thể giúp bạn đủ điều kiện để tiếp cận các chương trình phúc lợi khác của chính phủ, như hỗ trợ thực phẩm (SNAP) hoặc trợ cấp y tế (Medicaid), nếu bạn đáp ứng các tiêu chí thu nhập.
6. Hỗ trợ cho doanh nghiệp nhỏ và các cộng đồng đặc biệt: Trong thời kỳ suy thoái hoặc khủng hoảng kinh tế, chính phủ có thể cung cấp hỗ trợ đặc biệt cho các doanh nghiệp nhỏ và cộng đồng đặc biệt để giảm thiểu tác động tiêu cực đến nền kinh tế và việc làm.
Một số câu hỏi thường gặp (Q&A)
Q: Chương trình trợ cấp thất nghiệp tại Mỹ có dành cho người di dân diện EB-3 không? Những diện khác thì sao?
A: Câu trả lời là có. Người có visa EB-3, là visa lao động định cư, có thể đủ điều kiện để nhận trợ cấp thất nghiệp tại Mỹ nếu họ đáp ứng các yêu cầu của chương trình trợ cấp thất nghiệp của tiểu bang nơi họ sinh sống như: các yêu cầu về tình trạng hợp pháp, công việc, thu nhập,…
Những người ở Mỹ không hợp pháp hoặc không có giấy tờ cư trú hợp pháp và người di dân với visa không cho phép làm việc (như visa du lịch B-2) cũng không đủ điều kiện nhận trợ cấp thất nghiệp.
Q: Tiểu bang có trợ cấp thất nghiệp nhiều nhất?
A: Massachusetts hiện có mức trợ cấp thất nghiệp cao nhất mỗi tuần là 1.033 đô la, trong khi Mississippi là tiểu bang có mức trợ cấp thất nghiệp thấp nhất với chỉ 235 đô la.
Q: Công thức tính mức trợ cấp thất nghiệp tại Mỹ là như thế nào?
A: Hầu hết các tiểu bang sử dụng một tỷ lệ phần trăm của thu nhập trung bình hàng tuần trong base period để tính WBA. Tỷ lệ này thường dao động từ 1/2 đến 2/3 của thu nhập trung bình hàng tuần.
Một số tiểu bang có mức trợ cấp tối đa và tối thiểu. Ví dụ, ở California, mức trợ cấp tối đa là 450 USD mỗi tuần, còn mức tối thiểu là 40 USD mỗi tuần. Ví dụ cụ thể như sau:
Giả sử bạn sống ở California và thu nhập của bạn trong base period là như sau:
-
- Quý 1: 5,000 USD
- Quý 2: 5,500 USD
- Quý 3: 6,000 USD
- Quý 4: 5,500 USD
Bước 1: Tính tổng thu nhập trong base period.
-
- Tổng thu nhập = 5,000 + 5,500 + 6,000 + 5,500 = 22,000 USD
Bước 2: Tính thu nhập trung bình hàng tuần.
-
- Thu nhập trung bình hàng tuần = Tổng thu nhập / số tuần trong base period
- Ở đây, base period gồm 52 tuần.
- Thu nhập trung bình hàng tuần = 22,000 / 52 ≈ 423 USD
Bước 3: Tính mức trợ cấp hàng tuần (WBA).
-
- WBA = 1/2 của thu nhập trung bình hàng tuần
- WBA = 423 / 2 ≈ 211.5 USD
Vì vậy, mức trợ cấp hàng tuần của bạn sẽ là 211.5 USD, nhưng nếu mức này thấp hơn mức tối thiểu hoặc cao hơn mức tối đa của tiểu bang, bạn sẽ nhận được mức tối thiểu hoặc tối đa theo quy định.
Q. Còn chương trình hỗ trợ nào khác nữa hay không?
A: Câu trả lời là có. Ngoài trợ cấp thất nghiệp cơ bản, chính phủ Mỹ còn cung cấp một số chương trình hỗ trợ khác nhằm giúp người lao động nhanh chóng tìm được việc làm mới.
-
- Chương trình đào tạo nghề: Các khóa đào tạo nghề miễn phí hoặc với chi phí thấp giúp người lao động nâng cao kỹ năng, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hiện tại.
- Chương trình hỗ trợ tìm kiếm việc làm: Các dịch vụ hỗ trợ tìm kiếm việc làm như tư vấn nghề nghiệp, viết CV, và kỹ năng phỏng vấn.
Chính sách trợ cấp thất nghiệp của Mỹ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người lao động vượt qua giai đoạn khó khăn khi mất việc. Bằng việc cung cấp hỗ trợ tài chính và các chương trình đào tạo nghề, chính phủ Mỹ không chỉ giúp người lao động duy trì cuộc sống mà còn tạo điều kiện để họ nhanh chóng tìm được việc làm mới, ổn định cuộc sống và đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế.
» Có thể bạn quan tâm:
• Cách dùng Số an sinh xã hội (SSN) để tận dụng mọi quyền lợi Mỹ!
• Cách chọn BHYT phù hợp tại Mỹ: Hướng dẫn mua gói bảo hiểm Medicaid
• Bí kíp đi “xe bus” tại Mỹ cho người mới sang Mỹ định cư!