Visa EB-3, H-1B, và F-1 là những lựa chọn được nhiều người quan tâm hiện nay khi nói đến nhập cư vào Mỹ. Diện EB-3 là gì và khác biệt ra sao so với H-1B và F-1? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về từng diện nhập cư, từ định nghĩa, điều kiện, ưu và nhược điểm, đến các con số thống kê mới nhất năm 2024. Hãy cùng khám phá để có lựa chọn phù hợp nhất cho mình!
Giới thiệu chung
Việt Nam là một trong những quốc gia có số lượng người muốn định cư tại Mỹ khá đông. Điều này dễ hiểu bởi đất nước cờ hoa luôn là một trong những điểm đến hấp dẫn với chất lượng cuộc sống cao, cơ hội việc làm đa dạng và hệ thống giáo dục hàng đầu thế giới.
Để thực hiện ước mơ định cư Mỹ, người Việt Nam có thể lựa chọn nhiều diện khác nhau, mỗi diện đều có những ưu và nhược điểm riêng.
Các diện nhập cư Mỹ phổ biến nhất hiện nay bao gồm:
- Diện gia đình: Bao gồm bảo lãnh vợ/chồng, con cái, cha mẹ… Đây là diện được nhiều người lựa chọn vì dựa trên mối quan hệ huyết thống.
- Diện việc làm: Nhắm đến những người có kỹ năng, chuyên môn cao, hoặc lao động phổ thông được các công ty tại Mỹ bảo lãnh.
- Diện đầu tư: Dành cho những cá nhân có khả năng đầu tư một khoản tiền lớn vào nền kinh tế Mỹ.
- Diện xổ số: Đây là chương trình xổ số đa dạng hóa, mỗi năm chính phủ Mỹ cấp một số lượng visa nhất định cho những người trúng tuyển.
Tầm quan trọng của việc so sánh để đưa ra quyết định đúng đắn
Với nhiều diện nhập cư khác nhau, việc lựa chọn diện nào phù hợp nhất là một quyết định quan trọng. Thử trả lời những câu hỏi sau trước khi quyết định để biết diện nhập cư nào phù hợp với bạn:
- Điều kiện tài chính của bạn như thế nào?
- Trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc của bạn ra sao?
- Bạn sẵn sàng chờ đợi bao lâu để hoàn tất thủ tục?
- Bạn có thể chi trả mức phí bao nhiêu?
Visa EB-3 định cư Mỹ diện lao động phổ thông
Định nghĩa về Visa EB-3
EB-3 là viết tắt của Employment-Based Third Preference, tức là diện ưu tiên thứ ba dựa trên việc làm. Đây là một trong những diện định cư Mỹ phổ biến dành cho người lao động nước ngoài. Chương trình được Quốc hội Mỹ thông qua từ năm 1990, mục tiêu là cung cấp nguồn nhân lực đang thiếu hụt tại Mỹ.
Visa EB-3 này được chia thành ba loại phân biệt như sau:
- Lao động chuyên môn (Professional Workers): Áp dụng cho những người có bằng đại học/ cử nhân hoặc bằng cấp chuyên môn tương đương và làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn. Bạn phải làm việc đúng với chuyên ngành mà bạn đã học, công việc yêu cầu tay nghề cao như bác sĩ, giáo sư, kế toán, thiết kế,…
- Lao động có tay nghề (Skilled Workers): Áp dụng cho những người có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc trong một nghề cụ thể và đáp ứng được các yêu cầu về trình độ học vấn như kỹ sư xe hơi, thợ may, đầu bếp, nhân viên thẩm mỹ,…
- Lao động phổ thông (Unskilled Workers): Áp dụng cho những người lao động phổ thông không cần bằng cấp chuyên môn hay yêu cầu kinh nghiệm như hai hạng mục trên. Công việc dành cho diện này bao gồm các ngành nghề như phụ bếp, bồi bàn, đóng gói sản phẩm, dọn dẹp khách sạn,…
Điều kiện chung của Visa EB-3 lao động phổ thông
- Độ tuổi: Từ 18 đến 55 tuổi;
- Có sức khỏe tốt: Bạn phải chứng minh rằng bạn có sức khỏe tốt và không mắc bất kỳ bệnh truyền nhiễm nào;
- Không có tiền án, tiền sự: Bạn phải có lý lịch tư pháp trong sạch và chưa từng vi phạm pháp luật.
- Không có ý định lạm dụng phúc lợi xã hội: Bạn phải chứng minh rằng bạn không có ý định đến Mỹ để lạm dụng các chương trình phúc lợi xã hội.
- Có nhà tuyển dụng bảo lãnh: Bạn phải có một nhà tuyển dụng tại Mỹ đồng ý bảo lãnh cho bạn và chứng minh rằng không có công dân Mỹ hoặc thường trú nhân hợp pháp nào đủ điều kiện để làm công việc đó;
- Có hợp đồng lao động: Bạn phải có một hợp đồng lao động chính thức với nhà tuyển dụng tại Mỹ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định của chính phủ Mỹ. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia tư vấn di trú
› Có thể bạn quan tâm: Định cư Mỹ diện EB3 là diện gì? Làm thế nào để hồ sơ thành công?
Ưu điểm và nhược điểm của Visa EB-3 lao động phổ thông
Ưu điểm của Visa EB-3
- Cơ hội định cư lâu dài: Sau khi được cấp thẻ xanh, bạn và gia đình có thể sinh sống và làm việc tại Mỹ một cách hợp pháp.
- Chi phí tương đối thấp: So với các diện đầu tư, Visa EB-3 thường có chi phí thấp hơn.
- Không yêu cầu vốn đầu tư lớn: Bạn không cần phải đầu tư một số tiền lớn để tham gia diện này.
- Không yêu cầu bằng cấp chuyên môn hoặc trình độ tiếng Anh.
- Được hưởng quyền lợi như một người bản địa như an sinh xã hội, tự do sinh sống, đi lại, y tế, bảo hiểm (trừ quyền bầu cử)
- Nhập quốc tịch Mỹ sau 5 năm và có thể bảo lãnh người thân.
- Được công ty bảo lãnh làm việc và hưởng mức lương theo luật lao động Mỹ.
- Con cái được miễn học phí giáo dục như người bản xứ
Nhược điểm của Visa EB-3
- Do số lượng người xin visa EB-3 rất lớn nên cạnh tranh để được cấp visa cũng cao.
- Quá trình xin visa có thể kéo dài, phụ thuộc vào quốc gia xuất xứ và số lượng visa có sẵn.
› Có thể bạn quan tâm:
Có nên đi Mỹ theo diện EB3 không? Quyền lợi thẻ xanh diện EB3?
12 câu hỏi “Gỡ rối” về Visa EB-3 định cư Mỹ
Visa H-1B nhập cư Mỹ diện chuyên gia
Định nghĩa Visa H-1B
Visa H-1B là gì? Visa H-1B là loại visa tạm trú dành cho lao động nước ngoài có chuyên môn cao đến Mỹ làm việc. Visa này chủ yếu áp dụng cho các công việc đòi hỏi kiến thức kỹ thuật hoặc lý thuyết sâu rộng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, khoa học, công nghệ thông tin, luật, khoa học vật lý, y học, giáo dục, và kế toán.
Thời hạn của Visa H-1B Visa H-1B có thời hạn tối đa là 6 năm, ban đầu được cấp trong 3 năm và có thể gia hạn thêm 3 năm. Vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi của người giữ Visa H-1B có thể ở lại Mỹ theo visa H-4 trong thời gian tương tự.
Gia hạn visa H-1B Có thể xin gia hạn visa H-1B cho năm thứ 7 trong các trường hợp sau:
- Đã nộp đơn xin Chứng nhận Lao động (LCA) trước năm thứ 6.
- Tình trạng LCA đang chờ xử lý hoặc đã được chấp thuận cùng với đơn I-140 đang chờ xử lý.
- Đơn I-140 đã được chấp thuận và liên quan đến LCA nộp trước năm thứ 6.
Điều kiện của Visa H-1B
1. Đối với người tham gia, để đủ điều kiện lấy được Visa H-1B, bạn phải đáp ứng những điều kiện sau:
- Bằng cử nhân trở lên từ một trường đại học được công nhận.
- Bằng đại học nước ngoài tương đương với bằng cử nhân hoặc sau đại học ở Mỹ trong lĩnh vực chuyên môn.
- Giấy phép, đăng ký hoặc chứng nhận nghề nghiệp đầy đủ được cấp bởi cơ quan nhà nước.
Nếu không có bằng cấp, ứng viên vẫn có thể được xem xét dựa trên kinh nghiệm làm việc (3 năm kinh nghiệm tương đương với 1 năm đào tạo).
2. Đối với doanh nghiệp bảo lãnh, cần phải tuân thủ các yêu cầu của Bộ Lao động Mỹ (DOL) và Sở Nhập tịch và Di trú Mỹ (USCIS), bao gồm:
- Chứng minh rằng việc tuyển dụng lao động nước ngoài không ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của công nhân người Mỹ.
- Trả mức lương tương đương với lao động người Mỹ hoặc mức lương trung bình (prevailing wage) do DOL xác định.
- Đảm bảo điều kiện làm việc không bị ảnh hưởng bởi lao động nước ngoài.
- Không có biểu tình/đình công tại nơi làm việc.
- Cung cấp thông báo về hồ sơ điều kiện lao động cho đại diện thương lượng của lao động hoặc đăng rõ ràng trên trang web hoặc nơi làm việc.
Lưu ý: Tiêu chuẩn đánh giá của visa này có thể thay đổi theo quy định của Luật Di trú Mỹ, bao gồm các yêu cầu về nghề nghiệp và giáo dục. Đối với một số ngành nghề như bác sĩ, nha sĩ, luật sư, kế toán, y tá được chứng nhận, việc có giấy phép hoặc chứng chỉ hành nghề là bắt buộc.
Ưu và nhược điểm của Visa H-1B
Ưu điểm của Visa H-1B:
- Làm việc chuyên môn: Bạn có cơ hội làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, với mức lương cạnh tranh và cơ hội phát triển sự nghiệp.
- Cơ hội chuyển đổi sang thẻ xanh: Sau một thời gian làm việc tại Mỹ với visa H-1B, bạn có thể đủ điều kiện để xin chuyển đổi sang thẻ xanh, mở ra con đường định cư lâu dài.
- Mở rộng mạng lưới: Làm việc tại Mỹ sẽ giúp bạn mở rộng mạng lưới quan hệ, học hỏi kinh nghiệm và văn hóa mới.
- Thời gian xét duyệt tương đối nhanh, thường từ 3-6 tháng.
- Có thể ở lại Mỹ tối đa 6 năm (3 năm ban đầu + 3 năm gia hạn).
Nhược điểm của Visa H-1B:
- Có giới hạn về số lượng visa được cấp mỗi năm (85,000 visa mỗi năm).
- Cạnh tranh cao và không đảm bảo được cấp visa ngay cả khi đủ điều kiện.
Visa F-1 đi Mỹ diện du học
Định nghĩa Visa F-1
Visa F-1 Mỹ là loại thị thực được cấp cho học sinh, sinh viên quốc tế tham gia các chương trình học chính quy dài hạn tại Mỹ (trung học, cao đẳng, đại học, thạc sĩ,…) hoặc chương trình học tiếng Anh (ESL).
Visa này do Bộ An ninh Nội địa Mỹ (Department of Homeland Security) quản lý, với các trường học đóng vai trò bảo trợ. Đối với trường hợp du học sinh có vợ/chồng hoặc con đi cùng, họ sẽ được cấp visa F-2. Visa F-1 là loại phổ biến nhất trong các loại visa du học Mỹ.
Điều kiện của Visa F-1
1. Dành cho sinh viên quốc tế muốn theo học tại các trường đại học, cao đẳng, hoặc các chương trình học thuật khác tại Mỹ.
2. Yêu cầu phải được nhận vào một chương trình học toàn thời gian tại một trường được chấp thuận bởi SEVP (Student and Exchange Visitor Program).
3. Ngoài ra, người xin visa F-1 cần đáp ứng các điều kiện và chứng minh trong buổi phỏng vấn:
- Ý định trở về Việt Nam: Học sinh phải chứng minh rằng họ không có ý định ở lại Mỹ sau khi học xong. Việc đến Mỹ chỉ nhằm mục đích học tập và không có ý định nào khác.
- Trường bảo trợ: Trước khi nộp hồ sơ xin visa F-1, học sinh phải được một trường nằm trong danh sách SEVP (Student Exchange Visitor Program) chấp thuận. Khi xin visa F-1, bạn chỉ có thể học tại trường ghi trên visa. Các trường thường có yêu cầu về kết quả học tập và khả năng tiếng Anh.
- Chứng minh tài chính: Học sinh cần chứng minh rằng họ đủ khả năng tài chính để trang trải học phí và chi phí sinh hoạt trong suốt thời gian học tập tại Mỹ. Điều này khác với visa J-1, thường được tổ chức tài trợ và không yêu cầu chứng minh tài chính nhiều.
- Ràng buộc quay về: Học sinh cần phải chứng minh có ràng buộc mạnh mẽ với Việt Nam, như lời mời làm việc, tài sản, tài khoản ngân hàng, gia đình và bạn bè. Nếu không chứng minh được điều này, học sinh sẽ khó đậu phỏng vấn visa F-1.
Ưu và nhược điểm của Visa F-1
Ưu điểm của Visa F-1
- Được tham gia bảo hiểm y tế: vì chi phí điều trị y tế ở Mỹ rất đắt đỏ.
- Gia hạn visa F-1: Visa F-1 thường chỉ có thời hạn 1 năm. Nếu chương trình học kéo dài hơn 1 năm, sinh viên phải gia hạn visa, có thể thông qua Lãnh sự quán Mỹ hoặc qua bưu điện.
- Được theo học tại các trường được chính phủ Mỹ công nhận.
- Kéo dài thời gian lưu trú: Visa F-1 có giá trị dựa trên đơn I-20 và dấu hải quan I-94. Sau khi visa hết hạn, sinh viên có 60 ngày để về Việt Nam hoặc phải gia hạn/kéo dài thời gian lưu trú. Việc này chỉ được chấp thuận nếu sinh viên sắp hoàn tất chương trình học và có ý định trở về khi chương trình kết thúc.
- Thay đổi tình trạng visa: Nếu tìm được việc làm, sinh viên có thể xin thay đổi tình trạng cư trú thông qua visa H-1B do chủ sử dụng lao động bảo lãnh. Nhiều sinh viên Việt Nam sau khi du học Mỹ kết hôn và nhận thẻ xanh bằng cách chuyển diện tại Mỹ (đơn I-485).
- Nộp đơn thẻ xanh diện việc làm: Sinh viên Visa F-1 có thể nộp đơn xin thẻ xanh thông qua chương trình đầu tư EB-5, yêu cầu đầu tư tối thiểu $900.000. Con đường dễ nhất là được chủ sử dụng lao động bảo lãnh dưới dạng visa H-1B.
- Cho phép sinh viên học tập tại các trường hàng đầu thế giới.
- Có thể làm việc bán thời gian trong khuôn viên trường và tham gia OPT (Optional Practical Training) sau khi tốt nghiệp.
Nhược điểm của Visa F-1
- Visa chỉ có giá trị trong thời gian học tập và có thể bị hủy nếu sinh viên không duy trì được tiến độ học tập.
- Không cung cấp cơ hội cư trú lâu dài sau khi hoàn thành chương trình học, trừ khi chuyển sang diện visa khác như H-1B hoặc EB-3.
- Du học sinh Visa F-1 chỉ được phép làm việc thời gian ngắn trong khuôn viên trường, vì visa này không phải là visa lao động. Sinh viên có thể làm part-time trong trường và full-time trong kỳ nghỉ. Nếu làm việc ngoài trường, có hai lựa chọn
- Curricular Practical Training (CPT): Công việc phải là một phần trong chương trình học và được viên chức phụ trách (DSO) chấp thuận. Sinh viên được phép làm CPT sau 9 tháng nhập học, không giới hạn thời gian nhưng nếu CPT quá 12 tháng thì không được làm post-graduate OPT.
- Optional Practical Training (OPT): Chương trình OPT cho phép sinh viên trải nghiệm làm việc tại Mỹ, có thể bắt đầu trước hoặc sau khi tốt nghiệp, nhưng không quá 12 tháng. Sinh viên nhóm ngành STEM có thể gia hạn OPT thêm 24 tháng, tổng cộng 36 tháng.
› Có thể bạn quan tâm: Du học sinh Mỹ có được đi làm thêm không? Cần lưu ý điều gì?
So sánh các diện nhập cư
Bảng so sánh nhanh các diện nhập cư EB-3, H-1B, F-1
Tiêu chí | EB-3 | H-1B | F-1 |
Mục đích | Lao động định cư dài hạn | Lao động tạm thời chuyên môn | Học tập tạm thời |
Đối tượng | Lao động có kỹ năng, lao động lành nghề, lao động phổ thông | Chuyên gia có bằng cử nhân trở lên | Sinh viên đăng ký học tại các trường được chứng nhận |
Thời hạn visa | Vô thời hạn sau khi có thẻ xanh | Tối đa 6 năm (3 năm, gia hạn 3 năm) | Thời gian học + thời gian OPT nếu có |
Quyền làm việc | Được làm việc tại Mỹ vĩnh viễn | Được làm việc cho chủ lao động bảo trợ | Chỉ được làm việc trong trường hoặc theo chương trình OPT/CPT |
Yêu cầu tài trợ | Cần có công ty bảo trợ | Cần có công ty bảo trợ | Không cần tài trợ từ công ty, cần thư mời học |
Yêu cầu bằng cấp | Không yêu cầu cụ thể, tùy thuộc vào diện cụ thể | Bằng cử nhân hoặc cao hơn | Không yêu cầu, chỉ cần đậu vào trường |
Cơ hội xin thẻ xanh | Cao, là một phần của quá trình xin thẻ xanh | Có thể xin thẻ xanh nếu có chủ lao động bảo trợ | Không trực tiếp, có thể chuyển diện sau khi tốt nghiệp |
Giới hạn số lượng hàng năm | Có, giới hạn theo quốc gia | Có, 65,000 + 20,000 cho bằng thạc sĩ trở lên | Không có giới hạn cố định |
Khả năng gia đình đi kèm | Vợ/chồng và con dưới 21 tuổi (còn độc thân) được đi kèm | Vợ/chồng và con dưới 21 tuổi (còn độc thân) được đi kèm | Vợ/chồng và con dưới 21 tuổi (còn độc thân) được đi kèm |
Thời gian xử lý hồ sơ | Từ 1 đến 2 năm hoặc lâu hơn | Thường từ vài tháng đến một năm | Tùy thuộc vào trường và lãnh sự quán |
Chi phí xin visa | Chi phí trung bình khoảng $55,000 | Khoảng $1,500 – $2,500 hoặc cao hơn | Từ vài trăm đến vài nghìn USD |
Diện nhập cư nào phù hợp với bạn?
Visa EB-3 phù hợp nếu bạn:
- Muốn định cư lâu dài và có kế hoạch làm việc tại Mỹ vĩnh viễn.
- Có một công ty tại Mỹ sẵn sàng bảo trợ cho bạn.
- Đáp ứng các yêu cầu về lao động có kỹ năng, lao động lành nghề, hoặc lao động phổ thông.
Visa H-1B phù hợp nếu bạn:
- Là chuyên gia có bằng cử nhân trở lên và muốn làm việc tại Mỹ trong một khoảng thời gian nhất định.
- Có một công ty tại Mỹ sẵn sàng bảo trợ cho bạn.
- Đáp ứng yêu cầu về chuyên môn và có kỹ năng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, y học, kỹ sư, tài chính.
Visa F-1 phù hợp nếu bạn:
- Là sinh viên muốn học tập tại Mỹ.
- Đã nhận được thư mời nhập học từ một trường được chứng nhận tại Mỹ.
- Muốn trải nghiệm cuộc sống và học tập tại Mỹ, và có thể tìm kiếm cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.
Lựa chọn diện nhập cư phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và điều kiện của từng người. Mỗi diện nhập cư đều có những yêu cầu và lợi ích riêng biệt. Hiểu rõ về từng diện sẽ giúp bạn lựa chọn con đường nhập cư phù hợp nhất với hoàn cảnh và mục tiêu của mình.
Câu hỏi thường gặp (Q&A)
1. Các bước cụ thể để xin visa EB-3
Click xem tại đây để có thông tin cụ thể hơn
2. Những vấn đề thường gặp khi xin visa EB-3 là gì?
- Thiếu tài liệu hoặc thông tin không chính xác
- PERM bị từ chối do không đủ bằng chứng về việc tuyển dụng:
- Thời gian xử lý hồ sơ bị kéo dài
- Bị từ chối visa vì những nguyên nhân sau: Click xem thêm – 07 Lý do thường gặp khiến bạn bị từ chối Visa EB-3
3. Làm thế nào để biết mình đủ điều kiện nộp hồ sơ diện EB-3?
Để đủ điều kiện nộp hồ sơ diện EB-3, bạn cần có một lời mời làm việc từ một nhà tuyển dụng Mỹ, và nhà tuyển dụng phải chứng minh rằng không có công dân Mỹ nào đủ điều kiện cho vị trí này. Bạn cũng cần đáp ứng các yêu cầu về kỹ năng và kinh nghiệm làm việc tương ứng với vị trí tuyển dụng.
4. Giới hạn 06 năm của Visa H-1B là gì?
Luật nhập cư Mỹ có quy định về thời gian lưu trú ở Mỹ đối với visa H – 1B. Cụ thể, người có visa H – 1B có thể ở lại Mỹ tối đa sáu năm. Sau khi hết thời hạn này, người có visa phải trở về nước trong một khoảng thời gian nhất định hoặc chuyển đổi sang một diện visa khác để tiếp tục ở lại Mỹ.
5. Tại sao có quy định giới hạn 06 năm của Visa H-1B?
Chương trình visa H – 1B được thiết kế để đưa lao động nước ngoài có tay nghề cao đến nhằm mục đích bù đắp tình trạng thiếu hụt lao động tạm thời trên thị trường việc làm Mỹ. Vì tính chất tạm thời nên chương trình visa H – 1B có giới hạn 06 năm.
6. Tôi có thể thay đổi công việc khi đang giữ visa H-1B không?
Có, nhưng bạn cần có một lời mời làm việc mới và nhà tuyển dụng mới phải nộp đơn xin chuyển đổi H-1B cho bạn.
7. Điều gì xảy ra nếu tôi mất việc khi đang giữ visa H-1B?
Nếu bạn mất việc, bạn có 60 ngày để tìm một công việc mới và để nhà tuyển dụng mới nộp đơn chuyển đổi H-1B cho bạn. Nếu không, bạn phải rời khỏi Mỹ.
8. Tôi có thể làm việc khi đang giữ visa F-1 không?
Bạn có thể làm việc bán thời gian trong khuôn viên trường (tối đa 20 giờ/tuần) và toàn thời gian trong các kỳ nghỉ. Bạn cũng có thể tham gia chương trình OPT (Optional Practical Training) sau khi tốt nghiệp.
9. Tôi có thể chuyển đổi visa F-1 sang visa H-1B hoặc EB-3 không?
Có, nhiều sinh viên sau khi tốt nghiệp chuyển từ visa F-1 sang visa H-1B để làm việc tại Mỹ. Bạn cũng có thể chuyển đổi sang diện EB-3 nếu có lời mời làm việc phù hợp.
10. Thời gian ở lại Mỹ sau khi tốt nghiệp là bao lâu?
Bạn có 60 ngày để rời khỏi Mỹ sau khi hoàn thành chương trình học nếu không tham gia OPT hoặc không chuyển đổi sang diện visa khác.