So sánh chương trình EB-3 và EB-5 cho người muốn định cư Mỹ

07/06/2024 | Đăng bởi : Minh Anh

Visa EB3 và EB5 là hai chương trình định cư phổ biến dành cho những người nước ngoài muốn sinh sống và làm việc tại Hoa Kỳ. Mặc dù, cả hai loại visa này đều cung cấp con đường dẫn đến việc trở thành thường trú nhân Mỹ, nhưng mỗi visa có những yêu cầu và quy trình khác biệt. Cùng Intereducation so sánh chương trình EB-3 và EB-5 để hiểu chi tiết hơn.

Visa EB-3 (Employment-Based Third category)

Định nghĩa và mục đích của Visa EB-3

Định-nghĩa-và-mục-đích-của-Visa-EB3
Định nghĩa và mục đích của Visa EB3

Visa EB-3 là loại visa định cư dành cho những lao động nước ngoài nhằm bổ sung cho lực lượng lao động đang thiếu hụt tại Mỹ.

Chương trình được Quốc Hội Mỹ thông qua vào năm 1990 với 3 diện chính sau đây:

  • Lao động có tay nghề (Skilled Workers): Yêu cầu ít nhất hai năm kinh nghiệm làm việc hoặc đào tạo trong lĩnh vực cụ thể.
  • Nhân viên chuyên nghiệp (Professionals): Yêu cầu có bằng cử nhân Mỹ hoặc tương đương, và công việc yêu cầu trình độ này.
  • Lao động phổ thông (Unskilled Workers): Dành cho những công việc lao động phổ thông, không yêu cầu kinh nghiệm hoặc đào tạo, chỉ cần bằng tốt nghiệp trung học phổ thông.

Ngoài ra, để đạt được visa EB-3, ứng viên cần có một nhà tuyển dụng Mỹ chấp nhận và sẵn sàng bảo lãnh sang làm việc. Nhà tuyển dụng này phải trải qua quá trình chứng minh rằng không có công dân Mỹ đủ điều kiện và sẵn sàng làm công việc này.

Yêu cầu cơ bản

Diện EB-3 lao động phổ thông không yêu cầu:

  1. Không yêu cầu trình độ chuyên môn
  2. Không yêu cầu kinh nghiệm làm việc
  3. Không yêu cầu các chứng chỉ hoặc bằng cấp liên quan
  4. Không cần chứng minh tài chính
  5. Không cần trình độ tiếng Anh
  6. Không cần người thân bảo lãnh

Để đủ điều kiện xin visa EB-3 diện lao động phổ thông, cá nhân chỉ cần đáp ứng một số yêu cầu cơ bản, dưới đây là các tiêu chí chính:

  1. Nằm trong độ tuổi lao động từ 18-50 tuổi.
  2. Có sức khỏe tốt.
  3. Có lý lịch tư pháp tốt.

Quy trình nộp hồ sơ xin Visa EB-3

  • Bước 1: Tìm nhà tuyển dụng. Bạn cần tìm một nhà tuyển dụng Mỹ sẵn sàng bảo lãnh bạn thông qua diện EB-3.
  • Bước 2: Nộp đơn xin chứng nhận lao động (L/C). Nhà tuyển dụng sẽ nộp đơn xin chứng nhận lao động cho Bộ Lao động Mỹ để chứng minh rằng không có lao động Mỹ đủ điều kiện cho vị trí này.
  • Bước 3: Nộp đơn I-140. Sau khi nhận được chứng nhận lao động, nhà tuyển dụng sẽ nộp đơn I-140 (Đơn xin nhập cư dành cho lao động nước ngoài).
  • Bước 4: Chờ đợi xử lý. Thời gian chờ đợi có thể kéo dài, tùy thuộc vào quốc gia xuất xứ của bạn.
  • Bước 5: Nộp đơn Ds260 (Đơn xin định cư Mỹ nếu đương đơn đang ở Việt Nam) chờ phỏng vấn với Lãnh sự quán hoặc nộp đơn I-485 chuyển diện (Đơn xin điều chỉnh tình trạng lưu trú nếu đương đơn đang ở Mỹ) để nhận thẻ xanh.

Chi phí diện EB-3

Chi-phí-của-diện-EB-3-định-cư-Mỹ
Chi phí của diện EB-3 định cư Mỹ

Visa EB-3 không yêu cầu ứng viên phải đầu tư vốn vào nền kinh tế Mỹ. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình này, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết các chi phí liên quan đến việc xin visa EB-3, bao gồm cả những khoản mà người lao động và chủ lao động phải trả.

Chi phí người lao động phải trả

  • Phí nộp đơn NVC cho DS-260 hoặc I-485:
  • DS-260: Đây là phí nộp đơn xin visa định cư Mỹ từ một quốc gia khác. Sau khi được chấp thuận và nhập cảnh vào Mỹ, người nộp đơn sẽ nhận thẻ xanh.
  • I-485: Đây là phí nộp đơn xin chuyển diện sang thường trú nhân (thẻ xanh) tại Mỹ khi đang ở trong lãnh thổ Mỹ.
  • Phí khám sức khỏe: Người lao động sẽ phải chi trả cho việc khám sức khỏe tại các cơ sở y tế được chỉ định để đảm bảo rằng họ đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe của Cục Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS).
  • Phí Sản Xuất Thẻ Xanh (Green Card Production Fee): Thông thường, người nộp đơn sẽ được thông báo về số tiền cụ thể của Phí Sản Xuất Thẻ Xanh sau khi đơn xin thẻ xanh của họ được chấp thuận, và họ sẽ được yêu cầu thanh toán khoản phí này trước khi thẻ xanh được sản xuất và gửi đến cho họ.
  • Phí Luật Sư Sau Bước I-140: Người lao động sẽ chịu chi phí luật sư cho các bước tiếp theo trong quy trình xin visa, bao gồm việc chuẩn bị và nộp các đơn xin chuyển diện hoặc xin visa định cư

Chi Phí Chính Phủ Chủ Lao Động Phải Trả

  • Phí Xin Chứng Nhận Lao Động (LC): Chủ lao động chịu trách nhiệm nộp đơn xin Chứng nhận Lao động từ Bộ Lao động Mỹ. Đây là bước đầu tiên trong quá trình xin visa EB-3.
  • Phí Nộp Đơn I-140: Chủ lao động cũng phải trả phí nộp đơn I-140, đơn xin nhập cư cho người lao động nước ngoài.
  • Phí Luật Sư: Từ bước nộp đơn xin Chứng nhận Lao động (LC) đến khi nộp đơn I-140, mọi chi phí luật sư đều do chủ lao động chi trả theo quy định của pháp luật.

Việc hiểu rõ các chi phí liên quan đến quá trình xin visa EB-3 là rất quan trọng để chuẩn bị tài chính và tiến hành các bước cần thiết một cách hiệu quả. Nếu bạn đang cân nhắc nộp đơn xin visa EB-3, hãy chắc chắn rằng bạn đã nắm rõ mọi chi phí cần thiết và chuẩn bị đầy đủ tài chính để tránh những bất ngờ không mong muốn trong quá trình này.

Ưu và nhược điểm của Visa EB-3

Lợi ích của visa EB-3:

  1. Bảo đảm pháp lý: EB3 là chương trình hợp pháp. Khi bạn được bảo lãnh bởi một nhà tuyển dụng Mỹ, bạn có thể yên tâm về mặt pháp lý và tài chính, vì họ được hỗ trợ trong việc xin visa và hồ sơ định cư cho người lao động.
  2. Cơ hội làm việc lâu dài tại Mỹ: Visa EB-3 cho phép người lao động nước ngoài có cơ hội làm việc lâu dài tại Mỹ và tạo dựng một cuộc sống ổn định cho bản thân và gia đình.
  3. Định cư cho cả gia đình: Khi nhận được visa EB-3, người lao động nhận được thẻ xanh vĩnh viễn( thẻ xanh 10 năm). Ngoài ra, vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi còn độc thân của bạn cũng được định cư Mỹ.
  4. Giáo dục miễn phí: Con cái được học tập miễn phí đến hết bậc trung học phổ thông; Và mức học phí đại học như người bản xứ.
  5. Quyền lợi về an sinh xã hội: Bạn và cả gia đình được hưởng quyền lợi về an sinh xã hội, y tế, bảo hiểm,… như người bản xứ. Và được nhập quốc tịch sau 5 năm.

Nhược điểm của visa EB-3:

  1. Thời gian xử lý: Quá trình xin visa EB-3 hiện tại là khoảng từ 2-3 năm. Tuy nhiên, nếu lượng hồ sơ nộp tăng mạnh thì khả năng bạn phải chờ đợi lâu hơn. Đồng thời, nếu có thể xin chứng nhận lao động từ Bộ Lao động Mỹ được nhanh thì sẽ là điểm cộng lớn để giảm thiểu thời gian chờ hồ sơ của bạn.
  2. Độ uy tín của nhà tuyển dụng: Visa EB-3 yêu cầu sự bảo lãnh của một nhà tuyển dụng Mỹ, điều này có nghĩa là người lao động nước ngoài phải dựa vào sự hỗ trợ của nhà tuyển dụng trong việc xin chứng nhận lao động để bảo đảm một công việc ổn định tại Mỹ.
  3. Làm việc theo hợp đồng: Một khi nhận được visa EB-3, bạn phải thực hiện làm việc theo như hợp đồng (6 tháng đến 1 năm) đã ký cùng nhà tuyển dụng, để đảm bảo tính hợp pháp, người thật việc thật từ chương trình. Sau khoảng thời gian hợp đồng bạn hoàn toàn có quyền quyết định thay đổi công việc theo như mong muốn.
  4. Lao động chân tay: Bạn cần hiểu rõ rằng, EB-3 theo diện lao động phổ thông là các hạng mục công việc tay chân nên sẽ không yêu cầu về trình độ cao mà cần sức khoẻ. Vì vậy, sức khoẻ tốt là điều kiện bắt buộc của chương trình.

**Đăng ký tư vấn

Visa EB-5 (Employment-Based Fifth Preference)

Định nghĩa và mục đích của Visa EB-5

Định-nghĩa-và-mục-đích-của-Visa-EB5
Định nghĩa và mục đích của Visa EB5

Năm 1990 cũng là năm, Quốc hội Hoa Kỳ đã ban hành chương trình EB5, dành cho những người nước ngoài đủ tiêu chuẩn đầu tư vào một doanh nghiệp có ích cho nền kinh tế Hoa Kỳ và tạo ra ít nhất 10 việc làm cho công dân Mỹ.

  • Đầu tư vốn: Ứng viên phải đầu tư ít nhất 800,000 USD vào một doanh nghiệp thương mại mới tại Mỹ.
  • Tạo việc làm: Đầu tư phải tạo ra ít nhất 10 công việc toàn thời gian cho lao động Mỹ.
  • Doanh nghiệp thương mại mới: Đầu tư phải được thực hiện vào một doanh nghiệp thương mại mới được thành lập sau ngày 29 tháng 11 năm 1990 hoặc một doanh nghiệp đã được tái cấu trúc hoặc mở rộng để đạt các yêu cầu cụ thể.

EB-5 không yêu cầu ứng viên phải có nhà tài trợ như EB-3, nhưng đòi hỏi chứng minh nguồn gốc hợp pháp của số tiền đầu tư.

Yêu cầu cơ bản

Số tiền đầu tư: Mức đầu tư 800,000 USD, đối với những dự án thuộc khu vực tạo việc làm mục tiêu(TEA) được chính phủ chỉ định; Mức đầu tư 1,050,000 USD, đối với những dự án không thuộc khu vực tạo việc làm mục tiêu.

Dự án đủ điều kiện: Các dự án cần phải được phê duyệt và được quản lý bởi Cơ quan Dịch vụ Di trú Hoa Kỳ (USCIS) hoặc phù hợp với các quy định và điều kiện của Chương trình Đầu tư cho Visa EB5.

Chứng minh nguồn vốn hợp pháp: Cá nhân cần phải chứng minh rằng số tiền đầu tư của họ là hợp pháp, có nguồn gốc rõ ràng và không liên quan đến hoạt động tội phạm.

Tạo việc làm: Đầu tư EB5 cần phải tạo ra ít nhất 10 công việc toàn thời gian cho người lao động Mỹ.

Quy trình nộp hồ sơ xin Visa EB-5

quy-trinh-va-thoi-gian-lam-ho-so-eb3-va-eb5
Quy trình, thời gian làm hồ sơ EB-3 và EB-5
  • Bước 1: Tìm dự án đầu tư. Bạn cần tìm một dự án đầu tư phù hợp, có thể thông qua trung tâm khu vực hoặc trực tiếp vào doanh nghiệp. Đây là bước quan trọng, bởi một dự án tốt sẽ đảm bảo khả năng hoàn vốn.
  • Bước 2: Chứng minh tài chính. Đây là bước quan trọng không kém, bởi sẽ ảnh hưởng đến khả năng xét duyệt hồ sơ của bạn tại Sở di trú Hoa Kỳ(USCIS).
  • Bước 2: Nộp đơn I-526(đ/v đầu tư trực tiếp) hoặc đơn I-526E(đ/v đầu tư gián tiếp). Là đơn xin nhập cư dành cho nhà đầu tư EB-5 để chứng minh rằng bạn đã đầu tư hoặc đang trong quá trình đầu tư số tiền cần thiết.
  • Bước 3: Chờ đợi xử lý. Thời gian chờ xét duyệt hiện tại là từ 2 năm.
  • Bước 4: Nhận thẻ xanh có điều kiện. Sau khi đơn I-526 được chấp thuận, bạn sẽ nhận thẻ xanh có điều kiện trong vòng 2 năm.
  • Bước 5: Nộp đơn I-829: Trước khi thẻ xanh có điều kiện hết hạn, bạn cần nộp đơn I-829 (Đơn xin loại bỏ điều kiện) để chứng minh rằng số tiền đầu tư đã tạo ra ít nhất 10 công việc toàn thời gian, đây là bước để bạn nhận thẻ xanh vĩnh viễn(thẻ xanh 10 năm).

Ưu và nhược điểm của Visa EB-5

Lợi ích của visa EB5

  1. Định cư cả gia đình: Nhà đầu tư và vợ/ chồng, con cái dưới 21 tuổi còn độc thân sẽ được định cư tại Mỹ thông qua visa EB5.
  2. Giáo dục miễn phí: Con cái được học tập miễn phí đến hết bậc trung học phổ thông; Và mức học phí đại học như người bản xứ.
  3. Quyền lợi về an sinh xã hội: Cả gia đình được hưởng quyền lợi về an sinh xã hội, y tế, bảo hiểm,… như người bản xứ. Và được nhập quốc tịch sau 5 năm.
  4. Không yêu cầu bảo lãnh từ công ty: Visa EB5 không yêu cầu sự bảo lãnh từ một nhà tuyển dụng Mỹ như EB-3, và cho phép người đầu tư tự do lựa chọn dự án đầu tư.
  5. Hoàn vốn đầu tư và lợi nhuận: Số tiền đầu tư 800,000 USD sẽ được hoàn trả sau khoảng thời gian đầu tư theo quy định của USCIS. Đồng thời, nhận mức lãi suất nhất định theo từng dự án.

Nhược điểm của visa EB5

  1. Yêu cầu tài chính cao: Yêu cầu đầu tư tài chính để đủ điều kiện xin visa EB5 có thể là một rào cản đối với một số người đầu tư.
  2. Rủi ro đầu tư: Việc đầu tư vào một dự án kinh doanh không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công, và người đầu tư có thể phải đối mặt với rủi ro mất vốn. Đó là lý do, nhà đầu tư cần lựa chọn kỹ lưỡng dự án trước khi quyết định tham gia EB-5.
  3. Chứng minh nguồn tiền: Đây có thể là khó khăn của khá nhiều nhà đầu tư khi tìm hiểu và tham gia chương trình EB-5, bởi không phải nguồn tiền nào cũng được chấp thuận.
  4. Thời gian xử lý: Tương tự như EB-3, thời gian xin visa EB-5 là khoảng từ 2-3 năm. Tuy nhiên, nếu lượng hồ sơ nộp tăng mạnh thì khả năng bạn phải chờ đợi lâu hơn.

Chi phí diện EB-5

Visa EB-5 yêu cầu một khoản đầu tư lớn vào nền kinh tế Mỹ. Các chi phí bao gồm:

  • Số tiền đầu tư: 800,000 USD cho các dự án tại khu vực TEA hoặc 1,050,000 USD cho các khu vực khác.
  • Phí chính phủ: Bao gồm phí nộp đơn I-526, I-829, lãnh sự và các phí dịch vụ khác theo quy định của chương trình.
  • Phí luật sư và dịch vụ: Luật sư di trú và các chuyên gia tài chính cần đưa ra hướng chứng minh nguồn gốc của số tiền đầu tư là hợp pháp và đáp ứng các yêu cầu của USCIS.
  • Phí quản lý dự án: Nếu đầu tư qua một Trung tâm khu vực (Regional Center), bạn cần trả phí quản lý dự án.

>>Cách xin thẻ xanh Mỹ

Lựa chọn phù hợp cho từng đối tượng

Lựa-chọn-của-bạn-là-gì
Lựa chọn của bạn là gì? Diện nào sẽ phù hợp với bạn nhất?

Lựa chọn chương trình phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc, khả năng tài chính và mục tiêu định cư của từng đối tượng

Đối tượng nào nên chọn EB3?

  • Các gia đình trẻ, đang độ tuổi lao động, mức thu nhập tầm trung.
  • Mong muốn định cư Mỹ cả gia đình mà không phải chi trả mức phí quá lớn.
  • Hoặc lao động có tay nghề cao hoặc kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tay nghề cao. Mong muốn làm việc và định cư tại Mỹ.

Đối tượng nào nên chọn EB5?

  • Gia đình có khả năng tài chính tốt.
  • Mong muốn định cư Mỹ cả gia đình mà không cần đáp ứng yêu cầu làm việc hay quản lý kinh doanh tại Mỹ.

Lời khuyên cho việc lựa chọn chương trình định cư phù hợp: Tham khảo các đơn vị tư vấn uy tín để được hỗ trợ tốt nhất cho từng kế hoạch di trú của gia đình.

Tại sao chọn Intergroup?

Với hơn 10 năm kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực tư vấn định cư Mỹ, Intergroup tự hào là điểm đến tin cậy của hàng ngàn khách hàng. Chúng tôi sở hữu đội ngũ chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm, am hiểu chuyên sâu về các chương trình EB3 và EB5, sẵn sàng đồng hành cùng bạn từng bước trên con đường chinh phục visa Mỹ:

Dịch vụ chuyên biệt:

  • Trong ngành di trú, mối quan hệ giữa Intereducation và Interimm là một minh chứng cho sự kết hợp linh hoạt và đa dạng của các dịch vụ chuyên biệt. Intereducation tập trung cung cấp các dịch vụ EB-3, tạo điều kiện cho cá nhân và gia đình tham gia vào chương trình EB-3 để có cơ hội làm việc tại Mỹ. Trong khi đó, Interimm chuyên về EB-5, tập trung vào việc hỗ trợ nhà đầu tư và doanh nghiệp đầu tư vào Mỹ thông qua chương trình EB-5.
  • Khi một khách hàng cần tư vấn về lựa chọn giữa EB-3 và EB-5, Intereducation và Interimm có thể cùng nhau đưa ra các giải pháp tối ưu nhất. Nhờ vào sự hợp tác này, khách hàng được hưởng lợi từ sự chuyên nghiệp và kiến thức sâu rộng của cả hai công ty, giúp họ đưa ra quyết định thông minh và hiệu quả.
  • Mối quan hệ giữa Intereducation và Interimm không chỉ tạo điều kiện cho việc cung cấp dịch vụ toàn diện cho khách hàng mà còn mở ra cơ hội cho sự phát triển và mở rộng của cả hai công ty trong thị trường di trú ngày càng cạnh tranh. Điều này, là một minh chứng cho sức mạnh của sự hợp tác và tương trợ trong việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Quy trình làm việc tối ưu: Mọi thông tin và quy trình đều được minh bạch hóa, đảm bảo bạn luôn nắm rõ tiến độ hồ sơ và được hỗ trợ tận tình

Tỷ lệ thành công cao: Nhờ nắm bắt chính xác các yêu cầu và quy định của chương trình, chúng tôi giúp bạn tối ưu hóa hồ sơ, nâng cao tỷ lệ thành công trong việc xin visa EB3 và EB5.

Dịch vụ đa dạng: Cung cấp dịch vụ tư vấn trọn gói, bao gồm: tư vấn chuyên sâu, thẩm định hồ sơ, chuẩn bị hồ sơ xin visa, hỗ trợ phỏng vấn,…

USCIS – EB-3 Visa USCIS – EB-5 Visa

 

Diện EB3Diện EB5Định cư MỹHồ sơ EB-3Kiến thức di trú

Trả lời